Mục lục
- 1 Chlorine là gì?
- 2 Thông tin về Chlorine
- 3 Tính chất của Chlorine
- 4 Ứng dụng của Chlorine trong đời sống
- 5 Những vấn đề thường gặp khi sử dụng hóa chất Chlorine
- 6 Chlorine sử dụng sai cách có ảnh hưởng gì tới sức khỏe?
- 7 Bao bì, bảo quản, vận chuyển Chlorine
- 8 D.A.P Chem – Đơn vị cung cấp hóa chất Chlorine uy tín, chất lượng
Chlorine là một chất hóa học có khả năng khử trùng mạnh, được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khử trùng nước, tẩy trắng và bảo vệ bề mặt sinh học. Tuy nhiên, khi sử dụng Clorin, việc bảo vệ an toàn cho sức khỏe con người và môi trường là rất quan trọng. Vậy Chlorine là gì? Ứng dụng của hóa chất trong đời sống? Cách bảo quản, vận chuyển Chlorine ra sao? Cùng D.A.P Chem tìm hiểu bài viết dưới đây!
Chlorine là gì?
Chlorine là hợp chất chứa Clo với khả năng oxy hóa mạnh và sát khuẩn rất cao. Hóa chất này thường được ứng dụng phổ biến trong khử trùng và tẩy trắng. Chlorine còn được biết đến với các tên gọi khác là Clorin, Clorin 70, clo bột hoặc Canxi Hypochlorite.
Chlorine tồn tại ở 2 dạng chính gồm: Chlorine tự do và Hypochlorite. Trong đó, Hypochlorite bao gồm NaOCl hoặc còn gọi là nước Javen, ở dạng rời và Ca(OCl)2, dạng bột trắng có mùi cay xốc.
Thông tin về Chlorine
Tên sản phẩm | Chlorine |
Tên gọi khác | Calcium Hypochlorite, Hypochlorite Canxi, Clorua vôi |
Công thức hóa học | Ca(OCl)2 |
CAS | 7778-54-3 |
Xuất xứ | Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc |
Ứng dụng | Trong xử lý nước, Chlorine chủ yếu được dùng cho giai đoạn khử trùng nước. Các quy trình xử lý nước thường sử dụng Chlorine gồm:
● Xử lý nước thải ● Xử lý nước cấp: nước ngầm, nước mặt ● Xử lý nước bể bơi |
Tính chất | ● Hàm lượng 70%, hạt nhỏ màu trắng hoặc xám nhẹ.
● Hút ẩm mạnh trong nước, dễ hòa tan trong nước. ● Độ ẩm 10-14% |
Đóng gói | 40 – 45 kg/ thùng |
Liều lượng sử dụng | Áp dụng tính toán hàm lượng Chlorine hoạt tính sử dụng cho khử trùng theo TCVN 7957-BXD
● Đối với nước thải: Chlorine hoạt tính được tính bằng 3-5 mg/l đối với NT sau xử lý sinh học hoàn toàn ● Đối với xử lý nước sạch: Nước mặt từ 2-3mg/l, đối với nước ngầm là từ 0.7-1mg/l; hàm lượng Chlorine dư không nhỏ hơn 0.3 và không lớn hơn 0.5 mg/l |
Bao bì, bảo quản, vận chuyển | ● Nên đựng Chlorine trong thùng nhựa.
● Chlorine nên được bảo quản ở nơi khô mát, tránh tiếp xúc với vật liệu hữu cơ và nhiệt độ cao để tránh phân huỷ nhanh và phát ra khí clo độc hại. ● Trang bị bảo hộ lao động khi tiếp xúc hóa chất Chlorine. |
Lưu ý khi sử dụng | ● Là hợp chất có thành phần Clo hữu hiệu cao, nhưng cần tính toán chính xác lượng sử dụng, đặc biệt khi áp dụng cho nước uống và sinh hoạt. Sử dụng Chlorine quá mức có thể tiềm ẩn nguy cơ độc hại.
● Tính toán thời gian lưu phản ứng để tránh lãng phí hóa chất và đảm bảo khử trùng hiệu quả. Thời gian phản ứng tối ưu là từ 1-2 giờ. |
Tính chất của Chlorine
- Chlorine là muối của kim loại canxi với hai gốc Axit là Clorua (Cl−) và Hipoclorit (ClO−).
- Muối của một kim loại với nhiều loại gốc Axit khác nhau được gọi là muối hỗn tạp.
- Chlorine là chất bột màu trắng, có mùi xốc của khí Clo. Cũng như Natri Hipoclorit, Clorua vôi có tính oxi hóa mạnh. Khi tác dụng với Axit Clohiđric, giải phóng khí Clo: CaOCl2+2HCl→CaCl2+Cl2+H2O
- Trong không khí ẩm, Chlorine tác dụng với Cacbon Dioxit, làm thoát ra Axit Hipoclorơ: 2CaOCl2+CO2+H2O→CaCO3+CaCl2+2HClO
- Nhiệt độ nóng chảy: 100oC
- Nhiệt độ sôi: 175oC
- Độ hoà tan trong nước: 21g/100ml
- Chlorine là bột màu trắng rắn trong đó có mùi mạnh của Clo.
Ứng dụng của Chlorine trong đời sống
Chlorine là chất hóa học có tính ứng dụng cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, cụ thể:
Xử lý nước sinh hoạt, nước bể bơi và nước thải
Chlorine thường được sử dụng chủ yếu để khử trùng nước bể bơi, tiêu diệt vi khuẩn gây hại và mang lại nguồn nước an toàn, trong lành. Trong nước sinh hoạt, Chlorine giúp duy trì nồng độ clo dư khoảng từ 0.1 – 0.2 ppm, đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho sức khỏe.
Nuôi trồng thủy sản
Hóa chất Chlorine được dùng để tẩy trùng ao hồ và thiết bị trồng trọt, giúp diệt tảo và vi khuẩn gây bệnh cho các sinh vật.
Liều lượng cụ thể:
- Khử trùng đáy ao: Duy trì nồng độ Chlorine dư từ 50 – 100 ppm.
- Khử trùng nước ao: Từ 20 – 30 ppm.
- Điều trị bệnh nhân sinh trùng: Từ 1 – 0.2 ppm.
- Điều trị bệnh do vi khuẩn: Từ 1 – 3 ppm trong 10 – 15 phút.
Chất tẩy rửa và khử trùng
Dung dịch Chlorine 1% thường được sử dụng để làm sạch và khử mùi bề mặt ở trong phòng tắm và nhà bếp. Với Chlorine dạng bột hoặc viên cũng có thể thay thế Cloramin B để sát khuẩn với nồng độ khoảng từ 5 – 6 g/l, phù hợp để phun trực tiếp vào khu vực cần khử trùng.
Khử trùng hoa quả tươi
Chlorine giúp khử trùng hoa quả tươi hiệu quả, loại bỏ vi khuẩn và dư lượng thuốc trừ sâu, đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm nguy cơ ngộ độc.
Công nghiệp thực phẩm
Dung dịch Chlorine 0,5% được sử dụng trong các nhà máy chế biến sữa và thực phẩm để khử trùng, đồng thời xử lý nước thải tại nhà máy bảo quản thực phẩm và sản xuất nước giải khát.
Những vấn đề thường gặp khi sử dụng hóa chất Chlorine
Sử dụng Chlorine đòi hỏi người dùng phải xử lý quy trình một cách đúng đắn và đúng lượng. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, người dùng hãy lưu ý một số thông tin sau:
- Luôn trang bị đồ bảo hộ như kính và khẩu trang khi tiếp xúc với Chlorine.
- Cân nhắc kỹ năng liều lượng Chlorine phù hợp để tránh dư thừa gây lãng phí và gây nguy hại.
- Không để bột Chlorine rơi tung khắp môi trường khi đang sử dụng.
- Kiểm tra nồng độ pH và cân bằng trước khi thêm Chlorine vào nước.
- Nếu hóa chất Chlorine dính vào mắt, miệng bạn cần nhanh chóng đến ngay các trung tâm y tế gần nhất để được xử lý.
- Sử dụng Chlorine vào thời điểm thích hợp, thời gian chờ phản ứng trước khi sử dụng lại nguồn nước.
- Cần rửa sạch ngay với nước sạch nếu vô tình bị hóa chất Chlorine dính vào tay.
- Tránh để hóa chất Chlorine tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng để duy trì hiệu quả hoạt hóa.
- Thêm Axit Cyanuric khi cần thiết để tăng tính ổn định của Chlorine trong nước.
Chlorine sử dụng sai cách có ảnh hưởng gì tới sức khỏe?
Khi sử dụng Chlorine không đúng quy trình, đặc biệt trong quá trình xử lý nước bể bơi, nó có thể gây ra các tác động tiêu cực cho sức khỏe như:
- Gây mùi hôi nồng, khó chịu và có thể dẫn đến ho.
- Gay ứng da, ngứa rát và đau mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
- Phản ứng với chất Humic trong nước sẽ tạo ra các hợp chất như Chlorophenols và Trihalomethanes có khả năng gây ung thư.
Bao bì, bảo quản, vận chuyển Chlorine
- Chlorine Nippon (Nhật Bản)
- Quy cách đóng thùng: 40kg/ thùng đến 50kg/thùng
- Chlorine tốt nhất là giữ ở nơi khô mát xa các vật liệu hữu cơ. Nó phân huỷ nhanh khi ở nhiệt độ cao sẽ phát ra khí clo độc hại.
D.A.P Chem – Đơn vị cung cấp hóa chất Chlorine uy tín, chất lượng
Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, D.A.P Chem tự hào là đơn vị được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn bởi:
- Nguồn gốc sản phẩm rõ ràng: Tất cả các sản phẩm A.P Chem cung cấp đều có chứng nhận xuất xứ và giấy kiểm định rõ ràng.
- Bảo quản chuyên nghiệp: Cam kết mang đến tay khách hàng những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Giá cả cạnh tranh: Phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau, đảm bảo tính cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Nguồn hàng phong phú: Luôn sẵn sàng với số lượng hàng lớn để đáp ứng mọi nhu cầu của các đơn hàng lớn.
- Ưu đãi hấp dẫn: Nhiều chính sách khuyến mại hấp dẫn mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
- Tư vấn tận tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp hỗ trợ khách hàng tận tâm về cách sử dụng sao cho an toàn và hiệu quả.
- Giao hàng nhanh toàn quốc: Đảm bảo vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, giao hàng tận nơi, đáp ứng nhu cầu mọi khách hàng.
Thông qua bài viết trên đã giúp bạn biết được Chlorine là gì, tính chất, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng hóa chất. Nếu bạn có nhu cầu đặt mua hóa chất Chlorine hay các hóa chất khác hãy liên hệ ngay cho D.A.P Chem để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: CL 18-29 Khu đất dịch vụ La Dương, đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội
- Điện thoại: 0833 698 989
- Website: A.P Chem.com